Những thuật ngữ cơ bản trong chạy bộ
Runner trong thể thao là gì
Trong thể thao, runner là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người chạy bộ, bất kể trình độ của họ. Những người chạy bộ có thể là vận động viên chuyên nghiệp, vận động viên nghiệp dư, hoặc những người chạy bộ đơn giản là để rèn luyện sức khỏe và giải trí.
Runner thường có những đặc điểm sau:
- Thích chạy bộ. Họ coi chạy bộ là một hình thức vận động yêu thích của mình.
- Có thể chạy bộ với tốc độ và cự ly khác nhau. Họ có thể chạy với tốc độ chậm để thư giãn, hoặc chạy với tốc độ nhanh để rèn luyện sức khỏe.
- Có thể chạy bộ trên nhiều địa hình khác nhau. Họ có thể chạy bộ trên đường nhựa, đường mòn, hoặc thậm chí là trên núi.
Runner có thể tham gia các giải chạy bộ ở nhiều cấp độ khác nhau, từ các giải chạy bộ địa phương nhỏ đến các giải chạy bộ quốc tế lớn. Họ cũng có thể tham gia các nhóm chạy bộ để kết nối với những người có chung sở thích.
Sub trong chạy bộ là gì
Trong chạy bộ, sub là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, khi dùng trong thể thao đường trường dài như chạy bộ hay triathlon thì là để chỉ thành tích dưới một thời gian xác định nào đó. Ví dụ, nếu bạn nghe sub 4 thì có nghĩa là bạn đã chạy được 42km trong thời gian là dưới 4 giờ đồng hồ. Đây là tốc độ mà bất cứ người yêu thích chạy bộ nào cũng muốn chinh phục.
Như vậy, sub trong chạy bộ có nghĩa là hoàn thành một khoảng cách chạy nhanh hơn một thời gian nhất định. Ví dụ, sub 4 marathon là hoàn thành cự ly marathon (42,195km) trong thời gian dưới 4 giờ, sub 3 marathon là hoàn thành cự ly marathon trong thời gian dưới 3 giờ,...
HM SUB 2 là gì
Trong chạy bộ, HM sub 2 là viết tắt của Half Marathon sub 2 hours, hay Chạy bán marathon dưới 2 giờ. Đây là một mục tiêu chạy bộ rất khó đạt được, chỉ dành cho những vận động viên chạy bộ chuyên nghiệp hoặc có trình độ rất cao.
HM sub 2 yêu cầu người chạy phải đạt tốc độ trung bình là 5:41 phút/km trên quãng đường 21,1km. Điều này tương đương với việc chạy 1km trong vòng 5:41 phút. Cộng với thời gian dừng lại uống nước, nạp dinh dưỡng tại một số điểm trên đường chạy, thông thường người chạy cần chạy trung bình với 5:30 phút/km để đạt thành tích HM Sub 2.
Sub 3 Marathon là gì
Trong chạy bộ, sub 3 marathon là viết tắt của sub 3 hours marathon, hay Chạy marathon dưới 3 giờ. Đây là một mục tiêu chạy bộ rất khó đạt được, chỉ dành cho những vận động viên chạy bộ chuyên nghiệp hoặc có trình độ rất cao.
Sub 3 marathon yêu cầu người chạy phải đạt tốc độ trung bình là 4:16 phút/km trên quãng đường 42,195km. Điều này tương đương với việc chạy 1km trong vòng 4:16 phút.
Sub 3 marathon là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp chạy bộ của nhiều người. Nó thể hiện sự nỗ lực và quyết tâm của người chạy, cũng như khả năng thể thao vượt trội của họ.
Tương tự như vậy, khi một người nói chạy sub 3 có nghĩa người đó dự kiến hoàn thành quãng đường họ định chạy trong thời gian 3 giờ.
Pace trong chạy bộ là gì
Pace trong chạy bộ
Pacer là gì?
Pacer là người chạy cùng bạn hoặc thiết bị giúp bạn giữ tốc độ chạy nhất định.
Pacer có thể là một người chạy cùng bạn và giữ tốc độ ổn định, hoặc là một thiết bị điện tử như đồng hồ thông minh có tính năng pacer.
Pacer giúp bạn duy trì tốc độ chạy ổn định, không bị quá nhanh hoặc quá chậm. Điều này giúp bạn kiểm soát và cải thiện hiệu suất chạy của mình.
Pr trong chạy bộ là gì
Trong chạy bộ, PR là viết tắt của Personal Record, hay Kỷ lục cá nhân. Đây là tốc độ nhanh nhất mà bạn đã từng chạy được cho một cự ly nhất định.
PR là một mục tiêu mà nhiều người chạy bộ đặt ra cho bản thân. Nó là một cách để đo lường sự tiến bộ của bạn và thúc đẩy bạn tiếp tục tập luyện.
Để đạt được PR, bạn cần có một nền tảng thể lực tốt và một kế hoạch tập luyện phù hợp. Bạn cũng cần có sự chăm chỉ và quyết tâm để vượt qua giới hạn của bản thân.
Chạy trail
Chạy road
Elev Gain là gì
Elev Gain là viết tắt của Elevation Gain, hay Tổng độ cao tích lũy. Đây là tổng số độ cao mà bạn đã leo lên trong một buổi chạy bộ hoặc một tuyến đường chạy bộ.
Elev Gain được tính bằng cách cộng tổng độ cao của tất cả các con dốc mà bạn đã vượt qua. Độ cao của một con dốc được đo bằng cách lấy độ cao của điểm cao nhất của con dốc so với độ cao của điểm thấp nhất của con dốc.
Elev Gain là một thông số quan trọng để đo lường mức độ khó khăn của một buổi chạy bộ hoặc một tuyến đường chạy bộ. Các buổi chạy bộ hoặc tuyến đường chạy bộ có Elev Gain cao hơn sẽ đòi hỏi nhiều sức lực hơn so với các buổi chạy bộ hoặc tuyến đường chạy bộ có Elev Gain thấp hơn.
Elev Gain cũng có thể được sử dụng để theo dõi tiến bộ của bạn trong việc chạy bộ. Khi bạn trở nên khỏe hơn, bạn sẽ có thể chạy trên các tuyến đường có Elev Gain cao hơn mà không cảm thấy quá mệt mỏi.
BIB là gì
Cadence là gì
Cadence cao trong chạy bộ có thể giúp bạn giảm tiếp đất bằng gót
MAF là gì
Trong chạy bộ, MAF là viết tắt của Maximum Aerobic Function, hay Chức năng hiếu khí tối đa. Nó là tốc độ chạy mà bạn có thể duy trì liên tục trong một thời gian dài mà không bị mệt mỏi.
MAF được tính bằng cách chia 220 cho tuổi của bạn. Ví dụ, nếu bạn 30 tuổi, MAF của bạn là 220/30 = 7,33.
MAF là một thước đo hữu ích để giúp bạn cải thiện hiệu suất chạy của mình. Khi bạn chạy ở MAF, bạn sẽ tập luyện aerobic, giúp tăng cường sức mạnh và sức bền của tim, phổi và cơ bắp. Điều này sẽ giúp bạn chạy lâu hơn và nhanh hơn.
Treadmill là gì?
Elite trong chạy bộ là gì?
Trong chạy bộ, elite là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những vận động viên có trình độ cao nhất. Những vận động viên này thường tham gia các giải chạy bộ chuyên nghiệp và đạt được những thành tích xuất sắc.
Elevation là gì
Elevation là thuật ngữ dùng trong chạy bộ (thường là chạy trail) chỉ tổng số độ cao (m hoặc ft) so với mực nước biển mà VĐV đạt được trong cả chặng đường.
Lưu ý rằng chỉ số này chỉ tính độ cao đi lên chứ không tính phần đi xuống.
Drill là gì
Drill thường là một bài tập hướng đến cải thiện 1 kỹ thuật cụ thể, lặp đi lặp lại để sửa lỗi hoặc điều chỉnh form nhằm nâng cao sự hiệu quả luyện tập và phòng tránh chấn thương.
Các thuật ngữ về giày chạy bộ
Giày chạy bộ rất quan trọng trong việc bảo vệ chân và cải thiện hiệu suất khi chạy. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng khi mua giày chạy bộ:
Drop
Drop hay độ dốc là sự khác biệt giữa độ cao của phần đế giữa và phần đế gót. Một drop thấp hơn có thể giúp giảm áp lực lên gót chân và mặt sau đùi, nhưng cũng có thể yêu cầu bạn thay đổi cách chạy bộ của mình.
Pronation
Đây là sự xoay vào trong của bàn chân khi đặt chân xuống đất. Một số người pronate nhiều hơn hoặc ít hơn so với mức trung bình, và điều này có thể ảnh hưởng đến lựa chọn giày chạy bộ của bạn.
Cushioning
Đây là mức độ đệm của giày chạy bộ. Những người chạy bộ nặng hơn cần đệm tốt hơn để giảm áp lực lên khớp và cơ bắp của họ.
Breathability
Đây là khả năng thoát khí và giữ chân khô ráo của giày chạy bộ. Việc chọn giày chạy bộ với độ thông thoáng tốt có thể giúp giảm nguy cơ chấn thương và tăng hiệu suất.
Các thuật ngữ về luyện tập chạy bộ
Đào tạo là một phần quan trọng trong việc trở thành một runner chuyên nghiệp. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng khi tập luyện chạy bộ:
Warmup
Một số bài tập luyện tập phổ biến bao gồm duỗi cơ động, chạy nhẹ hoặc nhảy jack. Quan trọng là dành ít nhất 5-10 phút để luyện tập trước khi chạy, đặc biệt nếu bạn dự định tập luyện nặng hoặc tham gia cuộc đua. Một bài luyện tập đúng cách có thể giúp bạn cảm thấy tỉnh táo và năng lượng hơn, giúp bạn dễ dàng hoàn thành buổi chạy.
Cool down
Cool down trong chạy bộ là một phần quan trọng của chế độ tập luyện, được thực hiện sau khi hoàn thành phần chính của buổi tập. Nó bao gồm các động tác giãn cơ và chạy nhẹ nhàng để giúp cơ thể trở về trạng thái bình thường sau khi đã hoạt động mạnh trong suốt buổi tập.
Cool down giúp giảm thiểu nguy cơ bị chấn thương và đau cơ, giảm sự căng thẳng trên cơ và giúp cơ bắp phục hồi nhanh hơn. Nó cũng giúp cơ thể trở về trạng thái bình thường, giúp ngăn ngừa các triệu chứng như chóng mặt hoặc buồn nôn.
Thời gian cool down có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích và tính trạng của từng người, nhưng thường kéo dài từ 5 đến 10 phút. Nó bao gồm các động tác giãn cơ và chạy nhẹ nhàng, giúp cơ thể dần dần trở về trạng thái bình thường.
Easy run
Một buổi chạy dễ dàng, còn được gọi là buổi chạy phục hồi hoặc cơ bản, là một buổi chạy được thực hiện ở tốc độ thoải mái, trong đó bạn có thể nói chuyện mà không bị quá mệt. Buổi chạy dễ dàng giúp xây dựng sức bền và thường được thực hiện vào những ngày bạn không tập luyện nặng. Mục đích của một buổi chạy dễ dàng là duy trì thể lực, tăng lượng máu lưu thông đến cơ bắp và hỗ trợ trong việc phục hồi sau những buổi chạy hoặc tập luyện khó khăn hơn.
Khi thực hiện một buổi chạy dễ dàng, quan trọng là lắng nghe cơ thể và không đẩy mạnh quá sức. Loại chạy này nên cảm thấy thoải mái và thư giãn, cho phép bạn tận hưởng buổi chạy trong khi vẫn nhận được các lợi ích của việc tập thể dục. Thời gian chạy dễ dàng có thể thay đổi tùy thuộc vào trình độ thể lực và kế hoạch tập luyện của bạn, nhưng thông thường được khuyến khích để thực hiện ít nhất một hoặc hai buổi chạy dễ dàng mỗi tuần.
Recovery run
Recovery run - chạy phục hồi sau một bài tập nặng hay bài chạy dài
Một buổi chạy phục hồi tương tự như một buổi chạy dễ dàng với tốc độ thoải mái, nhưng thường được thực hiện vào ngày sau một buổi tập luyện nặng hoặc cuộc đua. Mục đích của một buổi chạy phục hồi là giúp cơ bắp của bạn hồi phục sau sự cố gắng của ngày trước và duy trì thể lực mà không làm việc quá sức cho cơ thể.
Trong khi thực hiện một buổi chạy phục hồi, quan trọng là giữ tốc độ chậm và dễ dàng, cho phép cơ thể của bạn hồi phục mà không tăng thêm áp lực. Thời gian chạy phục hồi có thể thay đổi, nhưng thông thường được khuyến khích để nó ngắn hơn so với buổi chạy dễ dàng thông thường của bạn. Một buổi chạy phục hồi có thể giúp bạn cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng để đối mặt với buổi tập luyện nặng tiếp theo.
Long Run
Long run trong chạy bộ là một buổi tập luyện trong thời gian dài, thường là từ 60 phút trở lên, với mục đích tăng cường sức bền và sức chịu đựng của cơ thể. Đây là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho các cuộc thi chạy đường dài hoặc giúp nâng cao thể lực cho những người tập chạy bộ để vượt qua khoảng cách xa hơn.
Để hạn chế chấn thương bạn nên tăng thời gian hay cự ly của Long run từ từ (không quá 10% một tuần). Khối lượng luyện tập cũng không nên quá 30% tổng khối lượng tập trong tuần.
Fartlek
Đây là một loại tập luyện chạy bộ không định kỳ, trong đó bạn chạy với tốc độ khác nhau và không có kế hoạch cụ thể.
Interval training
Chạy Interval là một bài tập bao gồm nhiều quãng vận động ở cường độ cao, xen lẫn với những đoạn nghỉ ngắn. Bài tập cường độ cao thường sẽ là bằng hoặc gần tới ngưỡng kỵ khí (anaerobic), trong khi đoạn hồi phục bao gồm các vận động ở cường độ thấp. Việc liên tục thay đổi cường độ giúp cho cơ tim được rèn luyện và cung cấp một bài tập tim mạch giúp cải thiện khả năng hô hấp hiếu khí và kỵ khí, cho phép người tập có thể duy trì lâu hơn với ngưỡng cường độ cao hơn.
Ví dụ: sau khi khởi động (warmup), bạn chạy 400 mét với tốc độ cao, sau đó có thể đi bộ hoặc chạy nhẹ trong 400 mét tiếp theo. Lặp đi lặp lại nhiều lần.
Aerobic trong chạy bộ
Anaerobic trong chạy bộ
Chạy kỵ khí thường được thực hiện ở cường độ cao như chạy interval, chẳng hạn như chạy nước rút hoặc chạy lên dốc. Nó có thể giúp cải thiện tốc độ và sức mạnh, nhưng nó cũng có thể dẫn đến mệt mỏi và chấn thương nếu không được thực hiện đúng cách.
Nếu bạn đang cố gắng cải thiện tốc độ chạy của mình, bạn có thể muốn thêm một số bài tập kỵ khí vào thói quen tập luyện của mình. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải bắt đầu từ từ và tăng dần cường độ và thời gian theo thời gian để tránh chấn thương.
Back to back
Back to back là thuật ngữ chỉ các bài tập luyện nặng liên tiếp trong 2 ngày hoặc cũng có thể ngay trong ngày. Các bài tập thường cách nhau trong khoảng 12-24h.
Mục đích của các bài tập back to back là để tăng cường mức độ quen với mệt mỏi của cơ bắp, và cũng là một cách để break một bài tập dài khi tập ultra-marathon (đòi hỏi việc recover lâu hơn).
Tempo run
Tempo run là loại tập luyện chạy bộ ở một tốc độ nhanh hơn bình thường, nhưng không quá nhanh để tạo ra lượng lactic acid đủ nhiều để khiến bạn mệt mỏi quá nhanh.
VO2 Max là gì
Ngưỡng Lactate là gì
Thuật ngữ về chấn thương chạy bộ
Chấn thương là nguy cơ khi chạy bộ, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu hoặc tăng mức độ tập luyện. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng liên quan đến chấn thương chạy bộ:
Shin splints
Đây là chấn thương phổ biến nhất ở vùng xương chân. Nó thường xảy ra khi bạn tăng mức độ tập luyện quá nhanh hoặc khi bạn đang chạy trên một bề mặt cứng như đường bê tông.
IT band syndrome
IT Band là viết tắt của Iliotibial Band, hay Băng gân iliotibial. Đây là một dải mô dày, chạy dọc theo mặt ngoài của đùi, từ hông đến đầu gối. Nó giúp ổn định khớp gối và hỗ trợ chuyển động của chân.
Chấn thương IT Band là một chấn thương phổ biến ở những người chạy bộ. Nó thường xảy ra khi IT Band bị kích ứng hoặc viêm. Chấn thương này có thể gây đau, sưng và khó chịu ở mặt ngoài của đùi.
Plantar fasciitis - Viêm cân gan chân
Đây là chấn thương của bàn chân, thường xảy ra khi bạn chạy trên một bề mặt cứng và không có đệm đầy đủ.
Hit the wall
Các thuật ngữ khác
TT | Thuật ngữ | Giải thích |
1 | Achilles tendon | Gân Asin nối từ bắp chân đến gót chân |
2 | Achilles tendonitis | Viêm gân Asin |
3 | Aerobic | Luyện tập hiếu khí. Hoạt động chạy khi cơ thể sinh ra năng lượng trong trạng thái được cung cấp đủ oxy. Thường là các bài chạy nhẹ đến trung bình. |
4 | Anaerobic | Luyện tập yến khí. Hoạt động chạy khi cơ thể sinh ra năng lượng trong trạng thái thiếu oxy. Thường là các bài chạy cường độ cao |
5 | Base run | Bài chạy xây dựng nền tảng, chạy với tốc độ thoải mái, tự nhiên |
6 | Biến tốc | Thay đổi tốc độ trong quá trình tập luyện chạy bộ. Thuật ngữ này là một cách gọi khác của Interval. |
7 | Blister | Phồng rộp. Thông thường người chạy bộ hay gặp tình trạng phồng rộp ở bàn chân, các ngón chân do trang phục bị ẩm ướt. |
8 | BPM | Nhịp tim trong 1 phút |
9 | Calo | Năng lượng. Thường chỉ số năng lượng tiêu hao sau một bài chạy. |
10 | Carbohydrate | Một thành phần cơ bản trong thức ăn mà cơ thể con người sử dụng để tạo ra năng lượng. Carbohydrate còn được gọi tắt là Carbs. |
11 | Chafing | Trầy xước. Thông thường người chạy bộ hay gặp trầy xước ở các vùng da bị cọ xát nhiều, liên tục với trang phục. Bạn nên lựa chọn trang phục chống cọ sát hoặc sử dụng thêm vaselin hay sáp bôi trơn. |
12 | Chip time | Thời gian tính bằng chip trong một cuộc thi chạy bộ. |
13 | Cool-down | Chỉ trạng thái chạy chậm dần trước khi dừng lại hẳn. |
14 | Cross training | Tập bổ trợ, luyện tập chéo các môn thể thao không phải chạy bộ, giúp bạn phát triển thể chất toàn hiện hơn |
15 | DNF | Không hoàn thành cuộc đua |
16 | DNS | Không xuất phát |
17 | Endorphins | Là một loại hormone cơ thể sinh ra khi bạn tập luyện thể thao (chạy bộ, đạp xe…) Hormone này có khả năng giúp bạn giảm căng thẳng, tăng cảm giác thỏa mãn, hạnh phúc hơn. Đó có lẽ cũng là lý do nhiều runner khi đã “sa hố” chạy bộ rất khó “cai nghiện”. |
18 | Endurance | Sức chịu đựng, sự dẻo dai của vận động viên. Chỉ số này thể hiện khả năng một người có thể chạy liên tục không nghỉ trong thời gian bao lâu. Thông thường, bạn tập luyện càng thường xuyên, kiên trì thì sức chịu đựng, sự dẻo dai càng được tăng cường. |
19 | FM | Full Marathon ~ 42km |
20 | Forefoot | Phần nửa trên bàn chân |
21 | Forefoot Running | Tiếp đất bằng nửa trên bàn chân |
22 | Glucose | Chỉ số đường huyết |
23 | Glycogen | Một dạng Carbohydrate được lưu trữ trong cơ bắp và gan |
24 | Gun time | Thời gian tính từ lúc súng lệnh nổ, hiệu lệnh xuất phát bắt đầu cho đến khi vận động viên chạy qua vạch đích tại một cuộc thi chạy bộ. |
25 | Hill Repeats | Chạy lên dốc và lặp đi lặp lại |
26 | HM | Cự ly bán Marathon ~ 21km |
27 | HR – Heart Rate | Nhịp tim. Thường là chỉ nhịp tim trung bình trong thời gian chạy. |
28 | Iliotibial band syndrome (ITBS) | Hội chứng dải chậu chày |
29 | Jogging | Chạy với tốc độ chậm. Thậm chí có thể kết hợp chạy bộ với đi bộ. Mục đích của Jogging là cải thiện thể chất người tập chứ không đặt nặng câu chuyện thành tích chạy bộ. |
30 | K | Viết tắt của km. Ví dụ cự ly 5km có thể viết tắt là 5K. |
31 | Lap | Vòng chạy hay một quãng chạy của bài chạy |
32 | Midfoot | Phần giữa bàn chân |
33 | Midfoot Running | Tiếp đất bằng giữa bàn chân |
34 | Negative | Đây là một chiến thuật chạy. Trong đó những km ở nửa sau sẽ nhanh hơn nửa đầu. Ví dụ bạn chạy cự ly 42K thì 21K sau sẽ nhanh hơn 21K đầu. |
35 | Progressive Run | Bài chạy tăng dần tốc độ. Người chạy sẽ chạy từ tốc độ của base run sau đó tăng dần đến mức tốc độ mong muốn đạt được khi chạy Marathon. |
36 | RICE | RICE: Rest, Ice, Compression, Elevation là 4 kỹ thuật giúp phục hồi chấn thương: nghỉ ngơi; chườm đá; mặc đồ bó cơ; gác cao chân để giảm phù nề. |
37 | Splits | Khoảng thời gian để chạy hết một quãng đường được thiết lập trước |
38 | Stamina | Mức độ sức bền còn lại của vận động viên |
39 | Talk test | Thử nghiệm nói một câu dài không đứt quãng. Thường khi chạy dài bạn có thể talk test để xem có đang chạy quá sức hay không. |
40 | Taper | Quãng thời gian nghỉ ngơi, dưỡng sức trước giải chạy. |
41 | Ten percent rule | Luật 10%. Có nghĩa là mỗi tuần bạn nên tập luyện tăng quãng đường chạy tối đa 10%. Giới hạn 10% này nhằm giúp cơ thể thích nghi dần với cường độ tập luyện, tránh việc quá tải dẫn đến chấn thương. |
42 | Track | Đường chạy trong sân vận động, một vòng dài 400m |
43 | Ultra | Chạy cự ly siêu dài. Ví dụ như 50, 70, 100km… |
44 | Underpronation | Tư thế dùng lực bằng mé ngoài bàn chân khi tiếp đất |
45 | Yasso 800 | Bài chạy trong 800m có thể giúp bạn ước lượng thời gian hoàn thành FM. Ví dụ bạn chạy 800m trong 4 phút thì dự kiến bạn sẽ hoàn thành FM trong 4 tiếng đồng hồ. |
46 | Zone | Vùng nhịp tim. Có 5 vòng nhịp tim từ 1 đến 5. Trong đó vùng tim 1 chỉ mức vận động nhẹ nhàng, thư giãn và vùng tim 5 chỉ mức vận động tối đa của cơ thể. |
47 | Gain là gì | Gain (hay elevation gain) trong chạy trail là tổng độ cao tích lũy mà người chạy phải vượt qua trong suốt tuyến đường chạy. Nó được đo bằng mét hoặc feet và cho bạn biết mức độ đồi núi của con đường. Một con đường có độ cao tích luỹ cao sẽ có nhiều đồi và độ cao thay đổi nhiều, điều này có thể làm cho nó khó khăn hơn so với một con đường có độ cao tích luỹ thấp hơn với địa hình phẳng. Điều này giúp người chạy đánh giá được mức độ khó khăn của tuyến đường trail trước khi chạy. |