XẢ KHO NIKE GIẢM SỐC TỪ 40 - 70%

Bí Mật Về Mỡ Nội Tạng: Cách Đo Lường, Kiểm Soát Và Phòng Ngừa Hiệu Quả

Do Trong Linh
Th 6 07/02/2025 13 phút đọc

Tôi muốn chia sẻ với bạn một câu chuyện về chính người bạn đồng nghiệp cũ của tôi – anh Hoàng. Anh ấy là một nhân viên văn phòng “điển hình”: ít vận động, ngồi máy tính 8 tiếng một ngày, thường xuyên ăn đồ ăn nhanh. Anh Hoàng luôn mong muốn có sức khỏe tốt hơn và tự tin hơn về vóc dáng. Tuy nhiên, hàng ngày anh phải đối mặt với áp lực công việc, căng thẳng kéo dài, thói quen lười vận động và ăn uống không khoa học.

Càng ngày, anh Hoàng càng nhận thấy vòng bụng to lên bất thường dù cân nặng không tăng quá nhiều. Ban đầu, anh nghĩ chỉ cần tập thể dục một chút hay “nhịn ăn” vài bữa là ổn. Nhưng theo thời gian, anh thấy mệt mỏi nhiều hơn, chỉ leo vài bậc cầu thang cũng khiến anh thở dốc. Anh quyết định đi khám và được bác sĩ thông báo rằng anh có lượng mỡ nội tạng vượt mức an toàn. Đó chính là “kẻ thù thầm lặng” không chỉ khiến anh chậm chạp mà còn đẩy anh vào nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng.

Câu chuyện của anh Hoàng có thể cũng là tình trạng chung của rất nhiều người trong chúng ta. Mỡ nội tạng giống như “quả bom hẹn giờ” ẩn dưới lớp da, âm thầm gây ra những biến đổi nguy hiểm cho sức khỏe. Điều đáng mừng là chỉ cần chúng ta quyết tâm, trang bị đầy đủ kiến thức và thực hiện lối sống lành mạnh, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và đẩy lùi mỡ nội tạng.

Dưới đây, tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mỡ nội tạng, những tác hại nghiêm trọng của nó và cách để bạn bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ ấy.

Nội dung bài viết

1. Mỡ nội tạng là gì?

Mỡ nội tạng là gì

Mỡ nội tạng nằm sâu trong khoang bụng, quanh các cơ quan nội tạng

Mỡ nội tạng, hay còn gọi là visceral fat, là loại mỡ nằm sâu bên trong khoang bụng, quanh các cơ quan quan trọng như gan, dạ dày, ruột và cả trong động mạch. Nếu bạn đã nghe về “mỡ bụng” nhưng chỉ thấy lớp mỡ dưới da, thì hãy biết rằng mỡ nội tạng còn “ẩn” sâu hơn và khó nhận biết bằng mắt thường.

Vị trí tích tụ

  • Mỡ nội tạng thường tập trung quanh gan, tuyến tụy, ruột và ngay cả trong thành động mạch.
  • Không giống như lớp mỡ dưới da (có thể thấy và véo được), mỡ nội tạng ẩn dưới lớp cơ thành bụng, khiến chúng ta dễ chủ quan.

“Mỡ hoạt tính”

  • Mỡ nội tạng được ví như “mỡ hoạt tính” vì nó có khả năng tương tác với cơ thể bằng cách tiết ra các hormone và chất gây viêm.
  • Những chất này có thể tác động tiêu cực đến quá trình chuyển hóa của cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính.

Dấu hiệu nhận biết

  • Bạn không nhất thiết phải quá béo để có mỡ nội tạng cao. Thậm chí, có người cân nặng bình thường nhưng vòng eo lớn vẫn có thể tiềm ẩn nhiều mỡ nội tạng.
  • Đo vòng eo, đặc biệt đối với nam trên 40 inch (khoảng 101 cm) và nữ trên 35 inch (khoảng 89 cm), là một trong những cách đơn giản để “báo động” về nguy cơ cao của mỡ nội tạng.

2. Tác hại của mỡ nội tạng đối với sức khỏe

Mỡ nội tạng không chỉ làm bạn khó chịu vì vòng bụng lớn, mà quan trọng hơn, nó là thủ phạm gây ra một loạt bệnh nguy hiểm. Bạn có thể hình dung mỡ nội tạng giống như một “kẻ phá hoại” âm thầm, làm suy yếu dần những cơ quan quan trọng.

Nguy cơ tiểu đường và kháng insulin

Mỡ nội tạng có liên quan chặt chẽ đến tình trạng kháng insulin, bởi nó tiết ra retinol binding protein 4 (RBP4) – một yếu tố làm giảm khả năng kiểm soát đường huyết. Lượng insulin trong cơ thể sẽ khó duy trì hoạt động bình thường, từ đó khiến đường huyết tăng cao và dẫn đến nguy cơ tiểu đường type 2. Thói quen ăn nhiều đường, tinh bột tinh chế và lối sống ít vận động lại càng làm trầm trọng thêm tình trạng này.

Nguy cơ tim mạch và đột quỵ

Không dừng lại ở bệnh chuyển hóa, mỡ nội tạng còn tác động lên tim mạch bằng cách thúc đẩy viêm, xơ cứng động mạch và làm tăng huyết áp. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có nguy cơ cao đối mặt với đau tim và đột quỵ. Bên trong cơ thể, sự tích tụ mỡ xung quanh các động mạch giống như lớp “cách nhiệt” tiêu cực, cản trở quá trình lưu thông máu và làm tổn thương thành mạch hay xơ vữa động mạch.

Nguy cơ ung thư

Sự gia tăng của mỡ nội tạng cũng liên quan đến rối loạn hormone, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư, trong đó đáng kể nhất là ung thư vú và ung thư đại trực tràng. Mỡ nội tạng tiết ra nhiều cytokine và chất gây viêm, góp phần làm tổn thương tế bào và có thể dẫn đến hiện tượng đột biến, làm khởi phát các khối u.

Ảnh hưởng đến trí não

Nhiều nghiên cứu cho thấy lượng mỡ nội tạng cao còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến não bộ, tăng nguy cơ phát triển Alzheimer. Tình trạng viêm mạn tính kết hợp với rối loạn chuyển hóa diễn ra âm thầm nhưng đủ khả năng tác động lâu dài, khiến não bộ suy giảm chức năng và dễ tổn thương. Chính yếu tố “thầm lặng” này làm mỡ nội tạng nguy hiểm hơn cả, bởi bạn khó lòng tự phát hiện ra cho đến khi sức khỏe bắt đầu xuống dốc.

Nói cách khác, mỡ nội tạng là “mầm mống” của một loạt bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng toàn diện từ tim mạch, chuyển hóa cho đến ung thư và sức khỏe não bộ. Câu chuyện của anh Hoàng, người chỉ thực sự quan tâm đến mỡ nội tạng khi bắt đầu có dấu hiệu mệt mỏi, chính là lời cảnh tỉnh để chúng ta chủ động hơn trong việc kiểm soát sức khỏe và vòng eo của mình.

Nói cách khác, mỡ nội tạng là “mầm mống” của một loạt bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng toàn diện từ tim mạch, chuyển hóa cho đến ung thư và sức khỏe não bộ. Câu chuyện của anh Hoàng, người chỉ thực sự quan tâm đến mỡ nội tạng khi bắt đầu có dấu hiệu mệt mỏi, chính là lời cảnh tỉnh để chúng ta chủ động hơn trong việc kiểm soát sức khỏe và vòng eo của mình.

3. Chẩn đoán và đo lường mỡ nội tạng

Phương pháp chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI)

Để xác định chính xác lượng mỡ nội tạng, các bác sĩ thường chỉ định chụp cắt lớp (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI). Đây là hai phương pháp hình ảnh tiên tiến có khả năng “nhìn” sâu vào bên trong cơ thể, cho phép đánh giá trực tiếp khối mỡ xung quanh các cơ quan như gan, dạ dày và ruột. 

Ưu điểm của phương pháp chụp CT và MRI là kết quả rõ ràng, giúp phân biệt chính xác mỡ nội tạng với các loại mỡ khác. 

Tuy nhiên, các xét nghiệm này thường tốn kém và mất nhiều thời gian, không phải ai cũng có điều kiện hoặc được khuyến khích chụp định kỳ. Do đó, nhiều người chỉ thực hiện khi gặp các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hoặc có nguy cơ bệnh lý cao.

Đo vòng eo, chỉ số eo – hông (WHR), chỉ số eo – chiều cao (WHtR)

Trong điều kiện bình thường, đa số chuyên gia y tế ưu tiên sử dụng các chỉ số đo lường đơn giản hơn để ước tính mức độ mỡ nội tạng. 

Đầu tiên là việc đo vòng eo – một phương pháp nhanh và tương đối hiệu quả. Khi nam giới có vòng eo trên 40 inch (khoảng 101 cm) hoặc nữ giới trên 35 inch (khoảng 89 cm), đó là dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ cao của mỡ nội tạng. 

Tuy nhiên, vòng eo không phải lúc nào cũng phản ánh đầy đủ, vì vậy chúng ta còn có thể sử dụng chỉ số eo – hông (WHR) bằng cách chia chu vi vòng eo cho chu vi vòng hông, hoặc chỉ số eo – chiều cao (WHtR) bằng cách chia vòng eo cho chiều cao. 

Theo một báo cáo năm 2008 của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trích dẫn một nghiên cứu năm 2001, tỷ lệ vòng eo – vòng hông (WHR) vượt quá 0,85 ở phụ nữ và 0,90 ở nam giới cho thấy tình trạng béo bụng.

Nếu WHtR vượt quá mức cho phép (WHtR > 0,50), đó cũng là hồi chuông cảnh tỉnh rằng bạn có thể đang mang quá nhiều mỡ nội tạng. 

Theo một nghiên cứu năm 2020, chỉ số eo – chiều cao (WHtR) đặc biệt hữu ích đối với người mắc bệnh tiểu đường tuýp 1.

Các phương pháp này tuy không chính xác hoàn toàn như chụp CT hoặc MRI, nhưng rất tiện lợi để tự kiểm tra tại nhà, giúp bạn theo dõi và điều chỉnh lối sống kịp thời.

4. Biến chứng và lý do vì sao mỡ nội tạng “nguy hiểm thầm lặng”

Biến chứng tiến triển nhanh

Mỡ nội tạng là loại mỡ “hoạt tính” trong cơ thể, nghĩa là nó có khả năng tiết ra nhiều hormone và chất gây viêm tác động lên quá trình chuyển hóa. Chính đặc điểm này khiến các biến chứng liên quan có thể xuất hiện nhanh và nặng nề hơn so với mỡ dưới da. 

Từ những triệu chứng ban đầu như mệt mỏi, khó kiểm soát cân nặng và cảm giác nặng nề vùng bụng, mỡ nội tạng dần dần dẫn đến các bệnh mạn tính như tiểu đường type 2, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu và thậm chí cả bệnh tim mạch. 

Không những vậy, nó còn có thể thúc đẩy sự hình thành các mảng xơ vữa trong động mạch, khiến người bệnh sớm đối mặt với nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.

Phát hiện trễ do “không nhìn thấy được”

Khác với lớp mỡ dưới da có thể nhận ra bằng mắt thường, mỡ nội tạng lại “ẩn mình” sau lớp cơ thành bụng. Điều này khiến phần lớn chúng ta chủ quan, đặc biệt khi cân nặng tổng thể không tăng quá nhiều. Nhiều người chỉ nhận biết tình trạng mỡ nội tạng cao khi đã xuất hiện các dấu hiệu bệnh lý rõ rệt như đường huyết bất thường, huyết áp tăng cao hay chu vi vòng eo vượt quá ngưỡng. 

Sự khó phát hiện này biến mỡ nội tạng thành “kẻ thù thầm lặng” của sức khỏe, bởi nó âm thầm phá hủy chức năng của gan, tim và các hệ cơ quan khác trước khi bộc lộ ra bên ngoài. Đây cũng là lý do các chuyên gia luôn khuyến khích mọi người duy trì thói quen kiểm tra vòng eo, chỉ số WHR hoặc WHtR định kỳ, kết hợp với lối sống lành mạnh để sớm ngăn ngừa những rủi ro khó lường.

5. Làm sao để giảm mỡ nội tạng?

 

Tập luyện và vận động khoa học

Các chuyên gia khuyến khích kết hợp giữa tập luyện cardio và tập sức mạnh để đánh bay mỡ nội tạng một cách hiệu quả. 

Các bài tập cardio như chạy bộ, đạp xe, bơi lội hay nhảy dây không chỉ giúp đốt cháy calo mà còn cải thiện sức bền tim mạch. Trong khi đó, tập sức mạnh (như tập tạ, chống đẩy, gập bụng) xây dựng cơ bắp, giúp cơ thể tiêu hao năng lượng cả khi nghỉ ngơi. 

Khi bắt đầu, bạn có thể duy trì 30 phút tập luyện mỗi ngày, ít nhất 5 ngày/tuần, vừa bảo đảm hiệu quả vừa tránh bị quá sức. Bên cạnh đó, nếu cảm thấy khó khăn khi tự tập, bạn có thể tham khảo ý kiến huấn luyện viên hoặc tham gia các lớp hướng dẫn để điều chỉnh kỹ thuật và tránh chấn thương.

Chế độ dinh dưỡng hợp lý

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát mỡ nội tạng. Việc ưu tiên thực phẩm tươi, giàu chất xơ và đạm nạc, đồng thời hạn chế đường, chất béo bão hòa và đồ chế biến sẵn sẽ tạo nên sự khác biệt lớn. 

Bạn nên bổ sung rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên cám, thịt gà, cá, đậu hũ cùng các loại đậu hạt vào thực đơn.

Nếu tuân theo chế độ low-carb hoặc keto, hãy thực hiện một cách khoa học, cân nhắc lượng chất béo lành mạnh (dầu ôliu, cá béo, quả bơ) và duy trì lượng rau củ dồi dào chất xơ để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng. 

Một điểm quan trọng không kém là hạn chế sử dụng đồ uống có đường, thay vào đó bổ sung đủ nước lọc và các loại nước trái cây ít đường nhằm cung cấp vitamin, khoáng chất cần thiết.

Lối sống lành mạnh và kiểm soát căng thẳng

Căng thẳng kéo dài dẫn đến việc tăng nồng độ cortisol – hormone có thể khiến cơ thể tích trữ thêm mỡ nội tạng. Vì vậy, ngoài việc điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện, bạn cần học cách quản lý stress thông qua thiền, tập yoga hoặc dành thời gian thư giãn với các sở thích cá nhân. 

Ngủ đủ giấc (7 – 8 tiếng mỗi đêm) cũng là yếu tố quan trọng giúp cơ thể phục hồi và điều tiết hormone một cách ổn định. Một giấc ngủ ngon không chỉ làm dịu tâm trí mà còn hỗ trợ quá trình tái tạo năng lượng, giúp bạn duy trì quyết tâm trong việc giảm mỡ nội tạng.

6. Khi nào nên gặp bác sĩ?

Các dấu hiệu cảnh báo sớm

Nếu bạn nhận thấy vòng eo của mình ngày càng tăng và đã chạm đến hoặc vượt qua con số 40 inch (khoảng 101 cm) đối với nam, 35 inch (khoảng 89 cm) đối với nữ, đó là lúc nên xem xét gặp bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Bên cạnh đó, những biểu hiện như mệt mỏi kéo dài, huyết áp thường xuyên ở mức cao, lượng đường trong máu bất ổn hoặc có dấu hiệu rối loạn chuyển hóa (chẳng hạn tăng triglycerid, cholesterol “xấu”) cũng đòi hỏi sự can thiệp và tư vấn y tế.

Các xét nghiệm và chẩn đoán cần thiết

Khi đến gặp bác sĩ, bạn có thể được yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát, bao gồm xét nghiệm máu nhằm kiểm tra đường huyết, mỡ máu và các chỉ số liên quan đến chức năng gan.

Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể đề nghị chụp CT hoặc MRI để xác định chính xác lượng mỡ nội tạng. 

Tùy vào kết quả, bạn sẽ được hướng dẫn chế độ ăn uống, tập luyện phù hợp hoặc chuyển sang khám chuyên khoa nếu phát hiện dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng. Một số trường hợp cũng cần tham vấn chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng thực đơn cá nhân hóa và theo dõi sát sao quá trình giảm mỡ nội tạng, giúp bạn bảo đảm sức khỏe ở trạng thái tốt nhất.

7. Góc nhìn tổng quan và lời cuối

Mỡ nội tạng (visceral fat) là mối đe dọa sức khỏe thường bị đánh giá thấp do khó nhận biết bằng mắt thường. Dù có thể “núp” sâu trong khoang bụng, loại mỡ này lại liên quan chặt chẽ đến các bệnh như tiểu đường, tim mạch, ung thư và suy giảm trí nhớ. Tin vui là việc giảm mỡ nội tạng hoàn toàn khả thi nếu bạn kết hợp tập luyện thường xuyên, điều chỉnh chế độ ăn uống và kiểm soát căng thẳng. Quan trọng nhất, hãy chủ động theo dõi vòng eo, chỉ số cơ thể và duy trì lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

CHIA SẺ BÀI VIẾT NÀY

  1. Top 10+ Giày Chạy Bộ Tốt Nhất năm 2025
  2. Giáo án chạy bộ: từ 5km đến Chạy marathon
  3. Giải chạy bộ năm 2025
  4. Nhận MIỄN PHÍ Cẩm nang 28 Bí mật Chạy bộ
  5. Chạy Khoẻ hơn, Thông minh hơn
Cách chạy bộ giảm cân bền vững: Bí quyết từ chuyên gia

Cách chạy bộ giảm cân bền vững: Bí quyết từ chuyên gia

Th 4 05/02/2025 11 phút đọc

Chạy bộ có giảm cân không?Để giảm cân, bạn cần đốt cháy nhiều calo hơn lượng calo tiêu thụ, và việc tập thể dục có thể... Đọc tiếp

Khám phá bí ẩn bên trong cơ thể: Hệ tiêu hóa hoạt động như thế nào?

Khám phá bí ẩn bên trong cơ thể: Hệ tiêu hóa hoạt động như thế nào?

Th 6 31/01/2025 11 phút đọc

1. Hệ tiêu hóa là gì?Hệ tiêu hóa giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượngHệ tiêu hóa là một trong những hệ thống quan trọng nhất... Đọc tiếp

Lợi ích tuyệt vời của tập luyện cho người mắc tiểu đường và cách bắt đầu đúng cách

Lợi ích tuyệt vời của tập luyện cho người mắc tiểu đường và cách bắt đầu đúng cách

Th 6 24/01/2025 13 phút đọc

Lợi ích của việc vận độngKhi bạn mắc tiểu đường (dù là tuýp 1, tuýp 2 hay loại khác), việc vận động thường xuyên mang lại... Đọc tiếp

Nội dung bài viết