1. Lịch sử ra đời cuộc thi chạy trail
Mặc dù các cuộc chạy đua điền kinh đã có từ thời Hy Lạp cổ đại, nhưng chúng thường chỉ diễn ra trong sân vận động. Lần đầu tiên ghi nhận về một cuộc đua chạy trail được tổ chức vào năm 1040 tại Braemar, Scotland, với mục đích chọn ra người đưa thư cho Vua Malcom Canmore. Những người đàn ông tham gia phải chạy xuyên núi, ai về đích trước sẽ là người trúng tuyển. Đây có thể xem là cuộc thi đấu đầu tiên trên núi có một số quy tắc nhất định.
Mặc dù mục đích của cuộc đua này không phải để sinh tồn mà để có được một công việc, vì vậy ta vẫn chưa thể nói rằng đây là một hoạt động được thúc đẩy bởi niềm vui đơn thuần của việc chạy.
Trong những thế kỷ tiếp theo, sẽ có nhiều ghi chép về việc sử dụng người chạy bộ để truyền tin và chuyển thư. Vào thời Hy Lạp cổ đại, Pheidippides đã chạy từ Marathon về Athens để báo tin chiến thắng của người Hy Lạp trước quân Ba Tư. Từ đó, việc sử dụng người chạy bộ để truyền tin và chuyển thư trở nên phổ biến hơn ở nhiều nơi trên thế giới. Trong thế kỷ 18, người Mỹ bản địa ở Canadaigua và Niagra đã được sử dụng để chuyển thư giữa hai thành phố này. Họ có thể chạy tới 150km mỗi ngày, mang thư đến tay người nhận trong thời gian ngắn nhất.
2. Chạy trail ở Châu Âu
Các cuộc thi "fell race"
Trong nửa đầu thế kỷ 19, Scotland và Anh chứng kiến sự ra đời của nhiều cuộc đua "fell race", thường chỉ với cự ly ngắn từ 2 đến 5 km. Năm 1820, chạy đường mòn chính thức trở thành một môn thi đấu trong các trò chơi ngoài trời "Hare and Hounds".
Một bản thảo có tên "Calendar" từ cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19 hé lộ danh sách dài các cuộc đua "fell race" diễn ra trong thời kỳ đó. Bản thảo này ghi lại các cuộc đua "fell race" diễn ra trong suốt năm 1824 trên nhiều địa điểm, chủ yếu ở Lancashire và Yorkshire.
Trong những năm tiếp theo, các vận động viên từ vùng Lake District đã nâng cao cự ly này, chinh phục ngày càng nhiều đỉnh núi trong một ngày. Năm 1932, Bob Graham hoàn thành 42 đỉnh núi trong vùng Lake District trong 24 giờ, mở ra một trong những vòng tròn hoặc "round" nổi tiếng nhất trong chạy núi: Bob Graham Round.
Năm 1970, Hiệp hội Chạy núi (Fell Running Association) được thành lập để quản lý các cuộc đua và quyết định lịch thi đấu quốc gia, và năm sau đó, Câu lạc bộ Bob Graham ra đời với tất cả các thành viên đã hoàn thành tuyến đường trong vòng chưa đầy 24 giờ.
Các cuộc thi chạy núi
Ở Ý, sự khởi đầu của môn chạy bộ trên núi diễn ra vào nửa đầu thế kỷ XX. Năm 1922 là phiên bản đầu tiên của giải Ivrea-Mobarone nổi tiếng và những năm sau đó, nhiều cuộc đua nhỏ giữa các ngôi làng ở vùng núi của Thung lũng Aosta hoặc Piemonte đã bắt đầu.
Từ đó phong trào không ngừng phát triển. Nếu ở Anh, Fell Running là một môn thể thao tổng hợp, được luyện tập và quản lý trong nhiều năm thì ở phần còn lại của Châu Âu, các cuộc đua đang trở nên phổ biến hơn ở các vùng núi.
Những năm 50 chứng kiến sự xuất hiện của nhiều cuộc đua chạy núi mới ở châu Âu. Ở Ý, có Giir di Mont (1961), Trofeo Malonno (1963) và Bianchi memorial (1963). Ở Na Uy, có Besseggløpet (1961) và Stoltzzekleiven opp (1979), một cuộc đua leo dốc với cự ly 800m và độ cao 300m. Ở Thụy Điển, Lidingoloppet (1965) là cuộc đua chạy đường mòn nổi tiếng với hơn 15.000 người tham gia mỗi năm.
Ở Thụy Sĩ, có những cuộc đua dài như Le Tour des Dents du Midi (1963) với cự ly 53km. Ngoài ra còn có các cuộc đua ngắn hơn giữa các làng mạc, chẳng hạn như Trophée des Combins (1967), Ovornnaz-Rambert (1976) và Tour d'Hérémence (1977). Sierre-Zinal, một trong những cuộc đua chạy núi nổi tiếng nhất thế giới, được tổ chức lần đầu tiên vào năm 1973.
Ở Ý, các cuộc đua chạy núi thường ngắn hơn và có độ cao không quá lớn. Chúng thường được tổ chức bởi các tổ chức, chẳng hạn như CROMA ở thung lũng Aosta, được thành lập vào năm 1975. Ở Pháp, các cuộc đua chạy núi như Cross du Mont Blanc (1979) và Montée du Grand Ballon (1981) là những cuộc đua tiên phong. Ở Đức, Áo và Slovenia, các cuộc đua leo dốc đầu tiên cũng xuất hiện vào những năm 70.
3. Chạy trail ở Mỹ
Chạy trail ở Mỹ có lịch sử lâu đời và phát triển mạnh mẽ. Những cuộc đua đầu tiên xuất hiện từ thế kỷ 19, với mục đích chinh phục đỉnh núi nhanh nhất. Năm 1905, giải đua trail Dipsea Race ra đời, đặc biệt ở chỗ thời gian xuất phát được tính toán theo handicap để mọi người có cơ hội chiến thắng. Cuối những năm 1910, các cuộc đua núi xuất hiện khắp nơi, leo lên những đỉnh núi nổi tiếng như Mount Marathon (Alaska), Mount Baker (Washington), Mount Fuji (Nhật Bản).
Những năm 1930, các cuộc đua leo dốc trở nên phổ biến, tiêu biểu là Pikes Peak Ascent, Mount Washington race, Mount Shasta race. Năm 1956, giải Pikes Peak Marathon ra đời, một trong những giải marathon lâu đời nhất Mỹ. Cuộc đua có tổng chiều dài 42,195km, nhưng khác với các cuộc marathon truyền thống, các vận động viên phải leo lên đỉnh núi có đội cao 4.302m và sau đó quay lại điểm xuất phát.. Giải này nổi tiếng với cuộc đối đầu giữa vận động viên marathon kỳ cựu Arne Suominen (không hút thuốc) và những người hút thuốc, chứng minh tác hại của thuốc lá.
Arlene Pieper là người phụ nữ đầu tiên chính thức hoàn thành Pikes Peak Marathon vào năm 1959. Trong những thập kỷ tiếp theo, những tên tuổi thống trị giải là Calvin Hansen (5 lần vô địch), Steve Gachupin (6 lần vô địch), Rick Trujillo (5 lần vô địch, người tiên phong trong chạy ultramarathon).
Rick Trujillo là một trong những vận động viên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của chạy núi và ultramarathon ở Mỹ. Ông bắt đầu chạy núi từ nhỏ và đã giành được nhiều chiến thắng ở các giải đấu lớn, bao gồm 5 lần vô địch Pikes Peak Marathon. Ông cũng là người tiên phong trong việc tổ chức các cuộc đua ultramarathon ở Mỹ.
4. Giải chạy trail được quốc tế hoá những thập niên 80
Những năm 1980 chứng kiến sự bùng nổ của phong trào chạy núi quốc tế, với sự xuất hiện của nhiều giải đấu mới, vận động viên tài năng và sự ra đời của Skyrunning.
Trước đây, các cuộc đua chạy núi chủ yếu được tổ chức ở cấp độ địa phương hoặc quốc gia. Tuy nhiên, từ đầu những năm 1980, các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới bắt đầu tham gia các cuộc đua ở các châu lục khác nhau. Điều này dẫn đến sự quốc tế hóa của chạy trail, với các giải đấu lớn như Giải vô địch Chạy núi thế giới được tổ chức thường niên bởi Hiệp hội Chạy núi thế giới (WMRA).
Trong những năm 1980, một số vận động viên đã nổi lên như những ngôi sao của chạy núi. Ở nội dung nam, vận động viên người Colombia Jairo Correa thống trị các nội dung 10km không quá kỹ thuật. Ở nội dung nữ, các vận động viên Pháp Isabelle Guillot, Veronique Billat và Marie Subot cùng các vận động viên Anh Sally Goldsmith và Veronique Marot chia nhau các danh hiệu. Veronique Marot còn là kỷ lục gia marathon đường phố nữ nhanh nhất thời điểm đó.
Những năm 1990 chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa 3 vận động viên: Ricardo Mejia (Mexico), Matt Carpenter (Mỹ) và một người Italy. Mejia, với thân hình nhỏ bé, giành được 5 chiến thắng tại Sierre Zinal và 5 chiến thắng tại Pikes Peak Marathon. Carpenter thống trị Pikes Peak Marathon với 12 chiến thắng, bao gồm kỷ lục 3 giờ 16 phút cho cự ly 42km vẫn tồn tại đến nay.
Năm 1991, cuộc đua leo núi Mont Blanc đầu tiên được tổ chức, đánh dấu sự khởi đầu của phong trào Skyrunning. Các vận động viên như Carpenter, Mejia, Fabio Meraldi và Bruno Brunod bắt đầu chinh phục các đỉnh núi cao nhất thế giới như Mont Rosa, Mont Kenya, Aconcagua, Matterhorn và Castle Peak. Matt Carpenter thậm chí còn chạy marathon dưới 3 giờ ở độ cao 4300m và 5000m tại Tây Tạng.
Năm 1996, một cuộc đua Skyrunning đầu tiên được tổ chức tại Alagna, Ý. Cuộc đua này đã chứng kiến sự xuất hiện của một tài năng trẻ mới nổi, Marco De Gasperi. De Gasperi sở hữu cả sức mạnh leo dốc và đổ dốc, giúp anh giành được 5 chức vô địch thế giới trong các nội dung chạy núi ngắn của WMRA đầu thế kỷ 21.
Cùng thời điểm đó, Jonathan Wyatt của New Zealand cũng đang thống trị các cuộc đua Skyrunning. Wyatt là một vận động viên đa năng, từng lập kỷ lục New Zealand trên các cự ly 5.000m, 10.000m và bán marathon. Anh cũng là người đầu tiên về đích dưới 2:30 giờ tại Sierre Zinal năm 2001.
Ở nội dung nữ, sau Isabella Moretti (Thụy Sĩ) thập niên 90, Angela Mudge (Anh) và Anna Pichrtová (Cộng hòa Czech) thống trị các cuộc đua, từ Skyrunning đến Sierre Zinal.
Từ năm 2010, chạy Trail bắt đầu được chuyên nghiệp hóa với các phân loại cự ly và chuyên môn rõ ràng hơn. Trong đó, Skyrunning tập trung vào các cuộc đua dài, đòi hỏi sức bền và kỹ thuật vượt địa hình. Các vận động viên Skyrunning hàng đầu thế giới như Kilian Jornet, Luis Alberto Hernando, Marco De Gasperi (nam) và Emmanuela Brizzio, Emelie Forsberg, Maite Maiora (nữ) đã giành được nhiều chiến thắng ở các giải đấu lớn.
Về phía WMRA, các cuộc đua của họ tập trung vào cự ly 10km và marathon trên địa hình ít kỹ thuật. Các vận động viên nổi bật của WMRA bao gồm Urban Zemmer (Italy), Christel Dewalle và Laura Orgué (Pháp).
5. Giải chạy Siêu đường mòn (ultra-trail)
Sự xuất hiện của các Pedestrian’s
Giữa thế kỷ 18, các vận động viên như Foster Powell và Georges Guest bắt đầu thử thách giới hạn bản thân bằng cách chạy cự ly siêu xa, ví dụ Powell chạy 100 dặm (160km) trong 21 giờ 35 phút, 120 dặm(193km) dưới 24 giờ và 50 dặm trong 7 giờ. Đến cuối thế kỷ 18, hoạt động này được gọi là "Pedestrianism" và thu hút sự chú ý lớn, với những vận động viên nổi bật như John Barrett, Robert Barclay và Emma Sharp (nữ) chinh phục cự ly 1.000 dặm (1600km) trong 1.000 giờ.
Giải thưởng là một yếu tố thu hút lớn của các sự kiện "Pedestrianism", bên cạnh những thành tích ấn tượng về cự ly chạy. Các nhà tổ chức thường đưa ra các giải thưởng lớn cho các vận động viên chiến thắng, thu hút sự tham gia của đông đảo người hâm mộ. Nhờ đó, "Pedestrianism" trở nên phổ biến ở Anh Quốc và Hoa Kỳ, thậm chí trở thành một môn thể thao chuyên nghiệp.
Vào cuối thế kỷ 20, chạy trail bắt đầu phát triển thành một môn thể thao hiện đại. Các cuộc thi chạy trail được tổ chức thường xuyên hơn, với các cự ly đa dạng từ ngắn đến dài. Ngoài ra, các kỹ thuật chạy trail cũng được phát triển, giúp các vận động viên nâng cao hiệu suất và an toàn khi chạy trên địa hình tự nhiên.
Hiện nay, có nhiều giải chạy trail lớn trên thế giới, thu hút sự tham gia của hàng nghìn vận động viên từ khắp nơi trên thế giới. Một số giải chạy trail nổi tiếng bao gồm:
- UTMB: Ultra-Trail du Mont-Blanc, một giải chạy trail xuyên núi Alps, với cự ly 170km.
- Western States 100: Một giải chạy trail 100 dặm (160km) ở California, Hoa Kỳ.
- Hardrock 100: Một giải chạy trail 100 dặm ở Colorado, Hoa Kỳ.
Fell running Rounds
Chạy "Fell running Rounds" bắt đầu phổ biến ở Anh từ thế kỷ 19, với những vận động viên như Reverend J.M Eliot, Thomas Watson, Johnson de Carlisle và Dr. Wakefield chinh phục các đỉnh núi trên 2.000 feet trong vòng 24 giờ. Các vòng chạy này thường có cự ly hơn 100km và leo dốc hơn 10.000m, đòi hỏi sức bền và kỹ thuật vượt địa hình cao.
Năm 1932, Bob Graham tạo ra một trong những vòng chạy nổi tiếng nhất, gọi là "Bob Graham Round", bao gồm 42 đỉnh núi ở Lake District và phải hoàn thành trong 24 giờ. Vòng chạy này trở thành một thử thách khó khăn và hấp dẫn, thu hút nhiều vận động viên tham gia.
Trong những năm 1960-1970, các vòng chạy "Fell running Rounds" tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Anh em Alan và Ken Heaton nâng số đỉnh núi trong một vòng chạy lên 60. Joss Naylor lập kỷ lục chinh phục 75 đỉnh núi (170km, 11227m) trong 24 giờ.
Những năm 1980 chứng kiến sự bùng nổ các vòng chạy cự ly dài ở Anh. Năm 1968, giải chạy marathon dã trường Original Mountain (80km) lần đầu tiên được tổ chức, mở ra xu hướng chạy cự ly dài. Ramsay Round nối các đỉnh núi Munro ở Scotland trong 24 giờ. Các vòng chạy Glen Coe, Cullin và Cairngrom thu hút nhiều người tham gia.
Chạy trail ở Anh có lịch sử lâu đời và phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Các vòng chạy "Fell running Rounds" đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của môn thể thao này, đặc biệt là xu hướng chạy cự ly dài.
Chạy trail 100 dặm (160km) tại Mỹ
Chạy trail, hay còn gọi là chạy đường mòn, là một hình thức chạy bộ trên địa hình tự nhiên, bao gồm đồi núi, rừng rậm, v.v. Môn thể thao này có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ các cuộc đua ngựa 100 dặm ở Mỹ.
Trước thập niên 1960:
Chạy ultramarathon chủ yếu dành cho vận động viên chuyên nghiệp, là môn thể thao khán giả và cá cược, ngoại trừ cuộc Comrades Marathon 90 dặm ở Nam Phi. Những cuộc chạy trail 50 dặm trở nên phổ biến sau khi Tổng thống John F. Kennedy kêu gọi.
Những năm 1960:
Thuật ngữ "ultramarathon" lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1964. Giải chạy 24 giờ "24-hour Last Day Run" tại Los Angeles đánh dấu sự khởi đầu của các cuộc thi ultramarathon dành cho người dân.
Nguồn gốc 100 dặm chạy trên núi:
Năm 1955, Wendell Robie, một doanh nhân và người yêu thiên nhiên ở California, đã tổ chức một cuộc đua ngựa 100 dặm trên đường mòn Western States Trail. Năm 1974, Gordy Ainsleigh, một người chạy bộ đường dài dày dặn kinh nghiệm, đã hoàn thành cuộc đua này bằng chân, trở thành người đầu tiên làm được điều này. Năm 1978, giải Western States Endurance Run dành riêng cho người chạy bộ được tổ chức lần đầu tiên, là giải 100 dặm trên núi đầu tiên.
Những năm 1980-1990:
Những năm 1980-1990 chứng kiến sự bùng nổ các giải chạy 100 dặm khắp nước Mỹ, bao gồm Old Dominion 100, Wasatch Front 100, Leadville 100, Badwater 135, Hardrock 100. Năm 1986, "Grand Slam of Ultrarunning" được thành lập, thách thức hoàn thành 5 giải 100 dặm trong một năm.
Những năm 2000s:
Từ những năm 2000, xu hướng lập kỷ lục "fastest known time" (FKT) trên các con đường mòn dài bắt đầu phát triển, nổi bật như Nolan's 14, John Muir Trail, Appalachian Trail, Tahoe Rim Trail, Wonderland Trail. Nhiều vận động viên nam nữ nổi bật như Ann Trason, Scott Jurek, Karl Meltzer, Diana Finkel, Darcy Piceu, Sue Johnston, Jennifer Pharr Davis, Jared Scott, Jared Campbell, Brett Maune, Anton Krupicka, Andy Anderson, Jim Walmsley...
Đặc điểm đáng chú ý:
- JFK 50 miler năm 1963 góp phần thúc đẩy sự tham gia của người dân vào ultramarathon.
- Người Tarahumara có truyền thống chạy đường dài và tham gia các giải ultramarathon.
- Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong lịch sử ultramarathon, phá kỷ lục và giành chiến thắng.
Chạy trail 100 mile tại Châu Âu
Những cuộc đua đầu tiên
Những cuộc đua trail đầu tiên được tổ chức ở châu Âu vào những năm 1970. Năm 1978, hai người Pháp Jacky Duc và Christian Roussel lần đầu tiên chạy quanh Mont Blanc trong 26 giờ. Edith Couhé là phụ nữ đầu tiên hoàn thành vào năm 1980.
Sự phát triển trong những năm 1990-2000
Trong những năm 1990-2000, chạy trail trở nên phổ biến hơn ở châu Âu. Các cuộc đua tự do trên các tuyến đường dài được tổ chức thường xuyên hơn. Năm 2005, Matt Carpenter lập kỷ lục mới tại Leadville 100, truyền cảm hứng cho các vận động viên trẻ. Anton Krupicka nổi lên với phong cách chạy nhanh, tối giản và gần gũi thiên nhiên.
Sự bùng nổ trong đầu thế kỷ 21
Sự bùng nổ của chạy trail diễn ra trong những năm đầu thế kỷ 21. Một số yếu tố góp phần thúc đẩy sự phát triển của môn thể thao này bao gồm:
- Sự xuất hiện của các vận động viên trẻ tài năng như François d’Haene, Xavier Thevenard và Jim Walmsley.
- Mạng xã hội giúp truyền bá thông tin và câu chuyện về các vận động viên, góp phần thúc đẩy sự phát triển của môn thể thao này.
Hai yếu tố quan trọng góp phần thúc đẩy sự phát triển của chạy Trail 100 dặm ở châu Âu là:
- Các cuộc đua mạo hiểm: Những giải đua kết hợp chạy bộ, leo núi, đạp xe leo núi hoặc chèo thuyền kayak đã thu hút sự chú ý của đông đảo khán giả, góp phần phổ biến môn thể thao này.
- Đua quanh Mont Blanc: Giải đua này về sau sẽ trở thành UTMB nổi tiếng, góp phần đưa Chamonix, Pháp trở thành thủ đô của chạy Trail thế giới.
Những giải 100 dặm đầu tiên ở châu Âu bao gồm:
- Marche des Cimes (Réunion, 1989): Giải chạy 100 dặm đầu tiên được tổ chức tại châu Phi, sau này đổi tên thành Grand Raid de la Reunion, còn được gọi là Diagonale des Fous.
- UTMB (Chamonix, Pháp, 2003): Giải đua Ultra-Trail du Mont-Blanc nổi tiếng, với chiều dài 171 km và độ cao tích lũy hơn 10.000 m, nhanh chóng trở thành một trong những giải chạy Trail 100 dặm được khao khát nhất trên thế giới.
Trong những năm gần đây, chạy Trail 100 dặm ở châu Âu đã phát triển với tốc độ chóng mặt, với hàng trăm giải đua mới xuất hiện mỗi năm, thu hút hàng nghìn vận động viên từ khắp thế giới. Các vận động viên châu Âu cũng liên tục gặt hái thành công trên các giải Trail quốc tế, như François d'Haene, Emilie Forsberg, Kílian Jornet Burgada và Luis Alberto Hernando.
Chạy Trail 100 dặm là một môn thể thao đầy thử thách và mạo hiểm, đòi hỏi người tham gia có thể lực tốt, tinh thần dẻo dai và khả năng vượt qua giới hạn bản thân. Nhưng với những người đam mê, chinh phục những cung đường Trail tuyệt đẹp là một trải nghiệm không thể nào quên.
Tham khảo: trailrunners.run